Có 1 kết quả:

sàm
Âm Hán Việt: sàm
Tổng nét: 16
Bộ: thạch 石 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨ノノ一丨一ノ丨フ一
Thương Hiệt: JLMR (十中一口)
Unicode: U+78DB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chán ㄔㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): サン (san), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): けわ.しい (kewa.shii)
Âm Quảng Đông: caam4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

sàm

phồn thể

Từ điển phổ thông

đá núi hiểm trở

Từ điển Trần Văn Chánh

【磛岩】【磛礹】 sàm nham [chányán] (văn) Đá núi hiểm trở.