Âm Hán Việt: kiều Tổng nét: 17 Bộ: thạch 石 (+12 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿰石喬 Nét bút: 一ノ丨フ一ノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一 Thương Hiệt: MRHKB (一口竹大月) Unicode: U+7904 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp