Có 2 kết quả:

lôilỗi
Âm Hán Việt: lôi, lỗi
Tổng nét: 18
Bộ: thạch 石 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: MRMBW (一口一月田)
Unicode: U+790C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: léi ㄌㄟˊ, lěi ㄌㄟˇ, lèi ㄌㄟˋ
Âm Nôm: sỏi
Âm Nhật (onyomi): ライ (rai)
Âm Nhật (kunyomi): お.とす (o.tosu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: leoi6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/2

lôi

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. lăn đá từ trên cao xuống
2. tảng đá lớn

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “lôi” 礧.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ lôi 礧.

lỗi

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

【礌石】lỗi thạch [léishí] Đá phòng thủ (thời xưa dùng lăn trên thành xuống để chống quân địch vây thành).