Có 1 kết quả:
chỉ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phúc
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Phúc lành. ◎Như: “phúc chỉ” 福祉 hạnh phúc.
Từ điển Thiều Chửu
① Phúc.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Phúc, hạnh phúc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Điều may mắn trời cho hưởng.