Có 1 kết quả:

chỉ
Âm Hán Việt: chỉ
Tổng nét: 8
Bộ: kỳ 示 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶丨一丨一
Thương Hiệt: IFYLM (戈火卜中一)
Unicode: U+7949
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zhǐ ㄓˇ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zi2

Tự hình 4

Dị thể 1

1/1

chỉ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

phúc

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Phúc lành. ◎Như: “phúc chỉ” 福祉 hạnh phúc.

Từ điển Thiều Chửu

① Phúc.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Phúc, hạnh phúc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Điều may mắn trời cho hưởng.