Có 1 kết quả:

y
Âm Hán Việt: y
Tổng nét: 8
Bộ: kỳ 示 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶一一フ丨
Thương Hiệt: IFQS (戈火手尸)
Unicode: U+794E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin:
Âm Quảng Đông: ji1

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

y

giản thể

Từ điển phổ thông

tốt đẹp

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 禕.