Có 1 kết quả:

bí phủ

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Nơi tồn trữ đồ thư bí kí của triều đình. ☆Tương tự: “bí các” 祕閣.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Bí các 祕閣.