Có 1 kết quả:

quỷ
Âm Hán Việt: quỷ
Tổng nét: 10
Bộ: kỳ 示 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶ノフ一ノフフ
Thương Hiệt: IFNMU (戈火弓一山)
Unicode: U+796A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Chữ gần giống 10

1/1

quỷ

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tổ tiên đời thật xa — Cúng thờ tổ tiên xa.