Có 1 kết quả:

cai
Âm Hán Việt: cai
Tổng nét: 11
Bộ: kỳ 示 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶一一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: IFIT (戈火戈廿)
Unicode: U+7974
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: gāi ㄍㄞ
Âm Quảng Đông: goi1

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

1/1

cai

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tên một chương nhạc thời cổ, tức “Cai hạ” 祴夏. ◇Thuyết văn giải tự 說文解字: “Cai, tông miếu tấu Cai nhạc” 祴, 宗廟奏祴樂.
2. (Danh) Lối đi lót gạch trước thềm nhà.
3. (Danh) Tên một bộ tộc ở Tây Vực 西域 thời xưa, còn gọi là “Cai bộ lạc” 祴部落.