Có 1 kết quả:

cấm địa

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Vùng đất cấm, người vô phận sự không được tùy tiện ra vào. ◎Như: “quân sự cấm địa” 軍事禁地.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vùng đất mà không ai được phép cư ngụ, qua lại.