Có 1 kết quả:

tử
Âm Hán Việt: tử
Tổng nét: 8
Bộ: hoà 禾 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶フ丨一
Thương Hiệt: HDND (竹木弓木)
Unicode: U+79C4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): つちか.う (tsuchika.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zi2

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

tử

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lấy đất đắp vào gốc lúa cho chắc.