Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: linh
Tổng nét: 10
Bộ: hoà 禾 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: HDOII (竹木人戈戈)
Unicode: U+79E2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): よわい (yowai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ling4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 17