Có 1 kết quả:

lữ
Âm Hán Việt: lữ
Tổng nét: 11
Bộ: hoà 禾 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: HDRHR (竹木口竹口)
Unicode: U+7A06
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: , ㄌㄨˇ
Âm Quảng Đông: leoi5

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

lữ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lúa chét, lúa ma

Từ điển Trần Văn Chánh

Lúa chét, lúa ma. Cv. 旅.