Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bẩm mệnh
1
/1
稟命
bẩm mệnh
Từ điển trích dẫn
1. Vâng lệnh, tiếp thụ mệnh lệnh. § Cũng nói là “bẩm lệnh” 稟令. ◇Tả truyện 左傳: “Bẩm mệnh tắc bất uy, chuyên mệnh tắc bất hiếu” 稟命則不威, 專命則不孝 (Mẫn Công nhị niên 閔公二年).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Được trời cho sẵn. Cũng nói Phú bẩm.