Có 2 kết quả:

hu
Âm Hán Việt: hu,
Tổng nét: 8
Bộ: huyệt 穴 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶一一丨
Thương Hiệt: JCMD (十金一木)
Unicode: U+7A7B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: , ㄩˇ

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

hu

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cánh cửa sổ

phồn thể

Từ điển phổ thông

chữ 宇 cổ