Có 1 kết quả:

giáo
Âm Hán Việt: giáo
Tổng nét: 10
Bộ: huyệt 穴 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶ノフノフ丨
Thương Hiệt: JCHHL (十金竹竹中)
Unicode: U+7A8C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: jiào ㄐㄧㄠˋ
Âm Quảng Đông: gaau3

Tự hình 1

Dị thể 5

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Giáo 窖.