Có 1 kết quả:

ô
Âm Hán Việt: ô
Tổng nét: 11
Bộ: huyệt 穴 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶丶丶一一一丨
Thương Hiệt: JCEMD (十金水一木)
Unicode: U+7A8F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

ô

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chỗ đất thấp, đọng nước — Ẩm thấp.

Từ ghép 1