Có 1 kết quả:

oa
Âm Hán Việt: oa
Tổng nét: 12
Bộ: huyệt 穴 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶丨フ一丨フノ丶
Thương Hiệt: JCROB (十金口人月)
Unicode: U+7A9D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄨㄛ
Âm Nôm: oa
Âm Quảng Đông: wo1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

oa

giản thể

Từ điển phổ thông

tổ, hang, ổ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 窩.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 窩

Từ ghép 2