Có 1 kết quả:

vực
Âm Hán Việt: vực
Tổng nét: 13
Bộ: huyệt 穴 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶一丨フ一一フノ丶
Thương Hiệt: JCIRM (十金戈口一)
Unicode: U+7AA2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: wik1, wik6

Tự hình 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng gió rít — Mau và mạnh.