Có 2 kết quả:

kỳ
Âm Hán Việt: , kỳ
Tổng nét: 10
Bộ: lập 立 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一丨
Thương Hiệt: YTNR (卜廿弓口)
Unicode: U+7AD2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄐㄧ, ㄑㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): く.しき (ku.shiki), あや.しい (aya.shii), くし.くも (kushi.kumo), めずら.しい (mezura.shii)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kei4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 9

1/2

Từ điển trích dẫn

1. § Như chữ “kì” 奇.

kỳ

phồn thể

Từ điển phổ thông

kỳ lạ, lạ lùng

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 奇 (bộ 大).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Kì 奇.