Có 1 kết quả:

Âm Hán Việt:
Tổng nét: 10
Bộ: lập 立 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一ノフ丨フ一
Thương Hiệt: YTPR (卜廿心口)
Unicode: U+7AD8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: keoi4, keoi5

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cao lớn mạnh mẽ.