Có 1 kết quả:

cạnh
Âm Hán Việt: cạnh
Tổng nét: 10
Bộ: lập 立 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一ノフ
Thương Hiệt: YTRHU (卜廿口竹山)
Unicode: U+7ADE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: jìng ㄐㄧㄥˋ
Âm Nôm: cạnh, ganh
Âm Quảng Đông: ging3

Tự hình 3

Dị thể 7

1/1

cạnh

giản thể

Từ điển phổ thông

1. mạnh, khỏe
2. ganh đua

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 競.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đua, ganh đua, cạnh tranh: 競爭 Đua tranh, cạnh tranh;
② (văn) Mạnh: 雄心競氣 Tâm khí hùng mạnh.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 競