Có 1 kết quả:

thụ
Âm Hán Việt: thụ
Tổng nét: 13
Bộ: lập 立 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一丨フフ丶丶一丶ノ一
Thương Hiệt: SEYT (尸水卜廿)
Unicode: U+7AEA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: shù ㄕㄨˋ
Âm Nôm: thụ
Âm Nhật (onyomi): ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi): たて (tate), た.てる (ta.teru), こども (kodomo)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: syu6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

thụ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. dựng đứng, chiều dọc
2. nét dọc

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “thụ” 豎.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ thụ 豎.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 豎 (bộ 豆).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Thụ 豎.