Có 1 kết quả:

cạnh
Âm Hán Việt: cạnh
Tổng nét: 22
Bộ: lập 立 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一ノフ丶一丶ノ一丨フ一一ノフ
Thương Hiệt: YUYTU (卜山卜廿山)
Unicode: U+7AF8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

cạnh

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. mạnh, khỏe
2. ganh đua

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “cạnh” 競.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ cạnh 競.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 競.