Có 1 kết quả:

thiêm
Âm Hán Việt: thiêm
Tổng nét: 11
Bộ: trúc 竹 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨一丨フ一
Thương Hiệt: HYR (竹卜口)
Unicode: U+7B18
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: shān ㄕㄢ
Âm Nôm: chòm, đệm, xờm
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), チョウ (chō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sim1

Tự hình 2

1/1

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tấm ván bằng tre để trẻ con tập viết thời xưa.