Có 1 kết quả:

điều
Âm Hán Việt: điều
Tổng nét: 11
Bộ: trúc 竹 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶フノ丨フ一
Thương Hiệt: HSHR (竹尸竹口)
Unicode: U+7B24
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: tiáo ㄊㄧㄠˊ
Âm Nôm: điều, giậu
Âm Quảng Đông: tiu4

Tự hình 2

1/1

điều

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: điều trửu 笤帚)

Từ điển Trần Văn Chánh

【笤帚】điều trửu [tiáozhou] Cái chổi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái chổi quét nhà.

Từ ghép 1