Có 2 kết quả:

si
Âm Hán Việt: si,
Tổng nét: 12
Bộ: trúc 竹 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨ノ一丨フ丨
Thương Hiệt: HLLB (竹中中月)
Unicode: U+7B5B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: shāi ㄕㄞ
Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: sai1

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

1/2

si

giản thể

Từ điển phổ thông

cái dần, cái sàng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 篩.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 篩

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cái rây, cái sàng, cái giần;
② Sàng, giần, rây: 篩米 Giần gạo; 篩煤 Sàng than;
③ (đph) Khua, đánh: 篩了三下鑼 Đánh ba tiếng thanh la.

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 篩.