Có 1 kết quả:

đương
Âm Hán Việt: đương
Tổng nét: 12
Bộ: trúc 竹 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨丶ノフ一一
Thương Hiệt: HFSM (竹火尸一)
Unicode: U+7B5C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: dāng ㄉㄤ
Âm Quảng Đông: dong1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

đương

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: vân đương 篔簹,筼筜)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 簹.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Xem

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 簹

Từ ghép 1