Có 1 kết quả:

Âm Hán Việt:
Tổng nét: 14
Bộ: trúc 竹 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フ一丨丨フ一一
Thương Hiệt: HWJR (竹田十口)
Unicode: U+7B87
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄍㄜˇ, ㄍㄜˋ
Âm Nôm: , ,
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), コ (ko)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: go3

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

1/1

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái, quả, con

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như 個.

Từ điển Thiều Chửu

① Cái, quả. Tục gọi một quả là nhất cá 一箇. Lời nói chỉ vào cái gì, như giá cá 這箇 cái ấy, có khi viết là 个 hay 個.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 個 (bộ 亻).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Cá 個.

Từ ghép 1