Có 1 kết quả:

ư
Âm Hán Việt: ư
Tổng nét: 14
Bộ: trúc 竹 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶一フノノ丶丶丶
Thương Hiệt: HYSY (竹卜尸卜)
Unicode: U+7B8A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin:

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

1/1

ư

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lâm ư 箖箊: Tên một loài cây tre, lá to mà mỏng.