Có 2 kết quả:

soánthoán
Âm Hán Việt: soán, thoán
Tổng nét: 17
Bộ: trúc 竹 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フ一一一一ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: HBUI (竹月山戈)
Unicode: U+7C12
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: cuàn ㄘㄨㄢˋ
Âm Nôm: soán
Âm Nhật (onyomi): サン (san), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): うば.う (uba.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: saan3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

soán

phồn thể

Từ điển phổ thông

cướp, đoạt

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “soán” 篡.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ soán 篡.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 篡.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Soán 篡.

thoán

phồn thể

Từ điển phổ thông

cướp, đoạt