Có 1 kết quả:

mẫn
Âm Hán Việt: mẫn
Tổng nét: 18
Bộ: trúc 竹 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フ一一丨フ一一丶一ノ丶
Thương Hiệt: HANK (竹日弓大)
Unicode: U+7C22
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Loài tre rỗng ruột.