Có 1 kết quả:

lộ
Âm Hán Việt: lộ
Tổng nét: 19
Bộ: trúc 竹 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: HRMR (竹口一口)
Unicode: U+7C2C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄌㄨˋ
Âm Nôm: rọ
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro), ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): たけ (take)
Âm Quảng Đông: lou6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 8

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Khuân lộ 箘簬 Tên một giống tre rất nhỏ, rất cứng, không có mấu, thường dùng làm mũi tên.

Từ ghép 1