Có 1 kết quả:

chân
Âm Hán Việt: chân
Tổng nét: 19
Bộ: trúc 竹 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨フ丨丨一一丨一一フフ丶
Thương Hiệt: HMGN (竹一土弓)
Unicode: U+7C48
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zan1

Tự hình 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái dùi nhỏ để gõ phách làm nhịp.