Có 3 kết quả:

bỉchuỷtỷ
Âm Hán Việt: bỉ, chuỷ, tỷ
Tổng nét: 10
Bộ: mễ 米 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶一フノフ
Thương Hiệt: FDPP (火木心心)
Unicode: U+7C83
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄅㄧˇ
Âm Nôm: bỉ, tẻ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): しな (shina), しいな (shiina)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: pei4

Tự hình 1

Dị thể 2

1/3

bỉ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. hạt lúa lép
2. làm nhơ bẩn

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “bỉ” 秕.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chử Bỉ 秕.

chuỷ

phồn thể

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ bỉ 秕.

tỷ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 秕 (bộ 禾).