Có 1 kết quả:

canh
Âm Hán Việt: canh
Tổng nét: 10
Bộ: mễ 米 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶丶一ノフ
Thương Hiệt: FDYHN (火木卜竹弓)
Unicode: U+7C87
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: gēng ㄍㄥ, jīng ㄐㄧㄥ, kāng ㄎㄤ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ぬか (nuka), むな.しい (muna.shii)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/1

canh

phồn thể

Từ điển phổ thông

lúa tám cánh ta

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “canh” 秔.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ canh 秔.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 秔 (bộ 禾).