Có 1 kết quả:

Âm Hán Việt:
Tổng nét: 12
Bộ: mễ 米 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 西
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶一丨フノフ一
Thương Hiệt: FDMCW (火木一金田)
Unicode: U+7C9E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄑㄧ, ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): こごめ (kogome)
Âm Quảng Đông: sai1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hạt tấm gạo

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Gạo vụn.

Từ điển Thiều Chửu

① Tấm gạo.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Tấm, gạo vụn: 糠粞 Tấm và cám.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Gạo vụn nát. Tấm.