Có 3 kết quả:

phânphấnphẩn
Âm Hán Việt: phân, phấn, phẩn
Tổng nét: 12
Bộ: mễ 米 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: FDTC (火木廿金)
Unicode: U+7CAA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: fèn ㄈㄣˋ, sān ㄙㄢ
Âm Nôm: phân
Âm Quảng Đông: fan3

Tự hình 2

Dị thể 14

Chữ gần giống 1

1/3

phân

giản thể

Từ điển phổ thông

1. phân, cứt
2. bón phân

phấn

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

① Phân, cứt;
② (văn) Bón (phân): 糞田 Bón ruộng;
③ (văn) Quét dọn, bỏ đi: 糞除 Quét dọn sạch sẽ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 糞

phẩn

giản thể

Từ điển phổ thông

1. phân, cứt
2. bón phân

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 糞.