Có 1 kết quả:

hồ đồ

1/1

hồ đồ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hồ đồ

Từ điển trích dẫn

1. Đầu óc lù mù, không hiểu sự lí gì cả. ◇Tống sử 宋史: “Thái Tông dục tướng Đoan, hoặc viết: Đoan vi nhân hồ đồ” 太宗欲相端, 或曰: 端為人糊塗 (Lữ Đoan truyện 呂端傳) Vua Thái Tông muốn phong cho Lữ Đoan làm tể tướng, có người nói: Lữ Đoan là người chẳng hiểu sự việc gì cả.
2. Mờ mịt, mô hồ. ◇Kiều Cát 喬吉: “Nhân thử thượng lạc phách giang hồ tái tửu hành, hồ đồ liễu hoàng lương mộng cảnh” 因此上落魄江湖載酒行, 糊塗了黃粱夢境 (Dương Châu mộng 揚州夢, Đệ tứ chiệp).
3. Không rõ ràng, lộn xộn. ◇Nho lâm ngoại sử 儒林外史: “Bất đãn nhân nã đích hồ đồ, liên giá bài phiếu thượng đích văn pháp dã hữu ta hồ đồ” 不但人拿的糊塗, 連這牌票上的文法也有些糊塗 (Đệ ngũ thập hồi).
4. (Phương ngôn) Chỉ thức ăn sền sệt như tương, cháo... ◇Trung quốc ca dao tư liệu 中國歌謠資料: “Tiên bính thô, hồ đồ bạc, đỗ tử cật bất bão, chẩm ma năng cán hoạt” 煎餅粗, 糊塗薄, 肚子吃不飽, 怎麼能幹活 (San Đông lâm mộc dân ca 山東臨沐民歌, Yếu cật nguyên hưởng phạn 要吃元亨飯).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Không hiểu rõ. Không rõ sự việc — Ta còn hiểu là làm việc hấp tấp, cẩu thả, không suy nghĩ.