Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
ta
糌
Âm Hán Việt:
ta
Tổng nét: 15
Bộ:
mễ 米
(+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
米
昝
Nét bút:
丶ノ一丨ノ丶ノフ丶丨丶丨フ一一
Thương Hiệt: FDHOA (火木竹人日)
Unicode:
U+7CCC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
zān
ㄗㄢ
Âm Quảng Đông:
zaa1
,
zaam1
Tự hình
2
1
/1
ta
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: ta ba 糌粑)
Từ điển Trần Văn Chánh
【糌粑】ta ba [zanba] Thức ăn chính (thay cơm) của dân tộc Tạng (Trung Quốc).
Từ ghép
1
ta ba 糌粑