Âm Hán Việt: lan Tổng nét: 26 Bộ: mễ 米 (+20 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰米蘭 Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶一丨丨丨フ一一丨フ一一一丨フ丶ノ一丨ノ丶 Thương Hiệt: FDTAW (火木廿日田) Unicode: U+7CF7 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp