Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
ước định
1
/1
約定
ước định
Từ điển trích dẫn
1. Giao hẹn, hẹn nhau trước. ◇Sơ khắc phách án kinh kì 初刻拍案驚奇: “Ngã khứ ước định liễu tha, nhĩ tư hạ dữ tha tẩu liễu” 我去約定了他, 你私下與他走了 (Quyển tam lục).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lời hẹn chắc chắn, không thay đổi — Phỏng chừng trước.