Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tử phủ
1
/1
紫府
tử phủ
Từ điển trích dẫn
1. Theo truyền thuyết “tử phủ” 紫府 là nơi thần tiên ở. ◇Cát Hồng 葛洪: “Cập chí thiên thượng, tiên quá tử phủ, kim sàng ngọc kỉ, hoảng hoảng dục dục, chân quý xứ dã” 及至天上, 先過紫府, 金床玉几, 晃晃昱昱, 真貴處也 (Bão phác tử 抱樸子, Khư hoặc 祛惑).