Có 1 kết quả:

phất
Âm Hán Việt: phất
Tổng nét: 11
Bộ: mịch 糸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一ノフ丶丶
Thương Hiệt: VFIKK (女火戈大大)
Unicode: U+7D31
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄈㄨˊ
Âm Nôm: bạt
Âm Nhật (onyomi): フツ (futsu), フチ (fuchi)
Âm Nhật (kunyomi): ひも (himo)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fat1

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

phất

phồn thể

Từ điển phổ thông

dây thao đeo ấn

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Dây thao đeo ấn. ◇Hán Thư 漢書: “Tướng súy kí chí, thụ Thiền Vu ấn phất” 將率既至, 授單于印紱 (Hung nô truyện hạ 匈奴傳下) Tướng súy đã đến trao cho vua Hung Nô dây thao đeo ấn.
2. (Danh) § Thông “phất” 韍.

Từ điển Thiều Chửu

① Dây thao đeo ấn.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Dây thao đeo ấn;
② Áo lễ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Áo tế, mặc khi cúng lễ trời đất, thần thánh — Dây tơ để đeo cái ấn của quan.