Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ: mịch 糸 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: VFHJD (女火竹十木)
Unicode: U+7D51
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): シュ (shu), チュ (chu)
Âm Hàn:

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1