Có 1 kết quả:

ai
Âm Hán Việt: ai
Tổng nét: 12
Bộ: mịch 糸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶一フノノ丶
Thương Hiệt: VFYVO (女火卜女人)
Unicode: U+7D6F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: goi1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ai

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Trói buộc.