Có 1 kết quả:

Âm Hán Việt:
Tổng nét: 13
Bộ: mịch 糸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ一丨ノ丶フノ
Thương Hiệt: VFHDS (女火竹木尸)
Unicode: U+7D89
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: tòu ㄊㄡˋ, xiù ㄒㄧㄡˋ
Âm Nôm: thùa, , tuá
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), ツ (tsu), トウ (tō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sau3

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

phồn thể

Từ điển phổ thông

thêu thùa

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “tú” 繡.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ tú 繡.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 繡.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lối viết giản dị của chữ Tú 繡.