Có 1 kết quả:

khiết
Âm Hán Việt: khiết
Tổng nét: 15
Bộ: mịch 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノ一一一丨フノフフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: IQHF (戈手竹火)
Unicode: U+7DF3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: kit3

Tự hình 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái quai dép.