Có 1 kết quả:
liễu
Tổng nét: 18
Bộ: mịch 糸 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹尞
Nét bút: フフ丶丶丶丶一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: VFKCF (女火大金火)
Unicode: U+7E5A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Pinyin: liáo ㄌㄧㄠˊ, rǎo ㄖㄠˇ
Âm Nôm: lạo, leo, liêu, rều
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): まと.う (mato.u), めぐ.る (megu.ru)
Âm Hàn: 료
Âm Quảng Đông: liu4
Âm Nôm: lạo, leo, liêu, rều
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): まと.う (mato.u), めぐ.る (megu.ru)
Âm Hàn: 료
Âm Quảng Đông: liu4
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 9
Một số bài thơ có sử dụng
• Cổ thi - 古詩 (Phùng Tiểu Thanh)
• Giang thượng khán sơn - 江上看山 (Tô Thức)
• Liễu lăng - 繚綾 (Bạch Cư Dị)
• Lưu biệt Vương Duy - 留別王維 (Khâu Vi)
• Nhật mộ Thái giang hành chu - 日暮泰江行舟 (Nguyễn Khuyến)
• Quá Động Đình hồ hữu cảm - 過洞庭湖有感 (Trịnh Hoài Đức)
• Sa Uyển hành - 沙苑行 (Đỗ Phủ)
• Sắc tứ Tú Phong tự bi - 敕賜秀峰寺碑 (Hồ Nguyên Trừng)
• Sơn Lăng đạo trung phong vũ - 山陵道中風雨 (Từ Trung Hành)
• Xuất Gia Dụ quan cảm phú - 出嘉峪關感賦 (Lâm Tắc Từ)
• Giang thượng khán sơn - 江上看山 (Tô Thức)
• Liễu lăng - 繚綾 (Bạch Cư Dị)
• Lưu biệt Vương Duy - 留別王維 (Khâu Vi)
• Nhật mộ Thái giang hành chu - 日暮泰江行舟 (Nguyễn Khuyến)
• Quá Động Đình hồ hữu cảm - 過洞庭湖有感 (Trịnh Hoài Đức)
• Sa Uyển hành - 沙苑行 (Đỗ Phủ)
• Sắc tứ Tú Phong tự bi - 敕賜秀峰寺碑 (Hồ Nguyên Trừng)
• Sơn Lăng đạo trung phong vũ - 山陵道中風雨 (Từ Trung Hành)
• Xuất Gia Dụ quan cảm phú - 出嘉峪關感賦 (Lâm Tắc Từ)
phồn thể
Từ điển phổ thông
quấn, vòng quanh
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Quấn, vòng. ◎Như: “liễu nhiễu” 繚繞 cuộn vòng. ◇Lư Luân 盧綸: “Xuyên nguyên liễu nhiễu phù vân ngoại” 川原繚繞浮雲外 (Trường An xuân vọng 長安春望) Sông đồng uốn lượn ngoài mây nổi.
2. (Động) Viền, đính, vắt (may vá). ◎Như: “liễu phùng” 繚縫 vắt sổ, “liễu thiếp biên” 繚貼邊 viền mép.
3. (Tính) Rối loạn, rối tung. ◎Như: “liễu loạn” 繚亂 rối ren.
4. (Danh) Tường bao quanh. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Mỗi nhất môn nội, tứ liễu liên ốc” 腰弓矢相摩戛 (Kim hòa thượng 金和尚) Cứ trong mỗi cổng, nhà liền nhau có bốn tường bao quanh.
2. (Động) Viền, đính, vắt (may vá). ◎Như: “liễu phùng” 繚縫 vắt sổ, “liễu thiếp biên” 繚貼邊 viền mép.
3. (Tính) Rối loạn, rối tung. ◎Như: “liễu loạn” 繚亂 rối ren.
4. (Danh) Tường bao quanh. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Mỗi nhất môn nội, tứ liễu liên ốc” 腰弓矢相摩戛 (Kim hòa thượng 金和尚) Cứ trong mỗi cổng, nhà liền nhau có bốn tường bao quanh.
Từ điển Thiều Chửu
① Quấn, vòng.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Loạn, lộn, rối.【繚亂】liễu loạn [liáoluàn] (văn) Lộn xộn, bối rối: 眼花繚亂 Lộn xộn rối mắt; 心緒繚亂 Tâm tình bối rối;
② Viền, vắt, vòng, quấn: 繚縫兒 Vắt sổ; 繚貼邊 Viền mép.
② Viền, vắt, vòng, quấn: 繚縫兒 Vắt sổ; 繚貼邊 Viền mép.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Quấn xung quanh. Vòng quanh — Sắp đặt.