Có 1 kết quả:

liễu

1/1

liễu

phồn thể

Từ điển phổ thông

quấn, vòng quanh

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Quấn, vòng. ◎Như: “liễu nhiễu” 繚繞 cuộn vòng. ◇Lư Luân 盧綸: “Xuyên nguyên liễu nhiễu phù vân ngoại” 川原繚繞浮雲外 (Trường An xuân vọng 長安春望) Sông đồng uốn lượn ngoài mây nổi.
2. (Động) Viền, đính, vắt (may vá). ◎Như: “liễu phùng” 繚縫 vắt sổ, “liễu thiếp biên” 繚貼邊 viền mép.
3. (Tính) Rối loạn, rối tung. ◎Như: “liễu loạn” 繚亂 rối ren.
4. (Danh) Tường bao quanh. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Mỗi nhất môn nội, tứ liễu liên ốc” 腰弓矢相摩戛 (Kim hòa thượng 金和尚) Cứ trong mỗi cổng, nhà liền nhau có bốn tường bao quanh.

Từ điển Thiều Chửu

① Quấn, vòng.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Loạn, lộn, rối.【繚亂】liễu loạn [liáoluàn] (văn) Lộn xộn, bối rối: 眼花繚亂 Lộn xộn rối mắt; 心緒繚亂 Tâm tình bối rối;
② Viền, vắt, vòng, quấn: 繚縫兒 Vắt sổ; 繚貼邊 Viền mép.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Quấn xung quanh. Vòng quanh — Sắp đặt.