Có 1 kết quả:

nhàn
Âm Hán Việt: nhàn
Tổng nét: 18
Bộ: mịch 糸 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ一一丨フ一一ノフ一一
Thương Hiệt: VFANB (女火日弓月)
Unicode: U+7E5D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

1/1

nhàn

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vân trên gấm, lụa.