Có 1 kết quả:

toản
Âm Hán Việt: toản
Tổng nét: 17
Bộ: mịch 糸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨フ一一一一ノ丶フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: XTBUF (重廿月山火)
Unicode: U+7E64
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zuǎn ㄗㄨㄢˇ

Tự hình 1

1/1

toản

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. dây lụa đỏ
2. biên soạn sách

Từ điển Thiều Chửu

Như 纂

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ 纂.